Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ chức vụ
[giữ chức vụ]
|
to hold the post of ...; to hold office
To hold office as prime minister
Membership of any political party is incompatible with this post